Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

ngắn ngủi

Academic
Friendly

Từ "ngắn ngủi" trong tiếng Việt một tính từ, được sử dụng để miêu tả một khoảng thời gian hoặc một điều đó thời gian tồn tại ngắn, không kéo dài lâu. Từ này thường mang ý nghĩa buồn, thể hiện sự tiếc nuối những khoảnh khắc đẹp trôi qua quá nhanh.

Định nghĩa:
  • Ngắn: chiều dài, chiều rộng, hoặc khoảng thời gian không lớn.
  • Ngủi: thường mang nghĩa là không đầy đủ, không trọn vẹn.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Kỳ nghỉ hè năm nay thật ngắn ngủi." (Kỳ nghỉ không kéo dài lâu như mong đợi.)
  2. Câu cảm xúc:

    • "Ngày vui của chúng ta thật ngắn ngủi, nhưng sẽ mãi in sâu trong ký ức." ( ngày vui không kéo dài, nhưng sẽ luôn kỷ niệm đẹp.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Những khoảnh khắc ngắn ngủi trong cuộc sống thường mang lại cho chúng ta những bài học quý giá." (Nhấn mạnh rằng những trải nghiệm ngắn cũng giá trị.)
Phân biệt với các từ khác:
  • Ngắn: chỉ độ dài về không gian hay thời gian, không nhất thiết mang ý nghĩa buồn.
  • Ngủi: không thường được sử dụng một mình, thường đi kèm với từ khác để tạo thành cụm từ.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Ngắn: có thể được sử dụng độc lập để nói về chiều dài hoặc thời gian.
  • Thoáng qua: cũng có nghĩa là điều đó diễn ra nhanh chóng, nhưng thường không mang nghĩa buồn như "ngắn ngủi."
Từ liên quan:
  • Vội vàng: có thể dùng để chỉ những điều xảy ra nhanh chóng không kịp chuẩn bị.
  • Tạm bợ: nghĩa là không bền lâu, cũng có thể dùng để diễn tả sự ngắn ngủi nhưng thường mang sắc thái tạm thời hơn tiếc nuối.
  1. Nh. Ngắn: Ngày vui ngắn ngủi.

Comments and discussion on the word "ngắn ngủi"