Từ "ngắn ngủi" trong tiếng Việt là một tính từ, được sử dụng để miêu tả một khoảng thời gian hoặc một điều gì đó mà có thời gian tồn tại ngắn, không kéo dài lâu. Từ này thường mang ý nghĩa buồn, thể hiện sự tiếc nuối vì những khoảnh khắc đẹp trôi qua quá nhanh.
Định nghĩa:
Ngắn: có chiều dài, chiều rộng, hoặc khoảng thời gian không lớn.
Ngủi: thường mang nghĩa là không đầy đủ, không trọn vẹn.
Ví dụ sử dụng:
Cách sử dụng nâng cao:
Phân biệt với các từ khác:
Ngắn: chỉ độ dài về không gian hay thời gian, không nhất thiết mang ý nghĩa buồn.
Ngủi: không thường được sử dụng một mình, thường đi kèm với từ khác để tạo thành cụm từ.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Ngắn: có thể được sử dụng độc lập để nói về chiều dài hoặc thời gian.
Thoáng qua: cũng có nghĩa là điều gì đó diễn ra nhanh chóng, nhưng thường không mang nghĩa buồn như "ngắn ngủi."
Từ liên quan:
Vội vàng: có thể dùng để chỉ những điều xảy ra nhanh chóng mà không kịp chuẩn bị.
Tạm bợ: nghĩa là không bền lâu, cũng có thể dùng để diễn tả sự ngắn ngủi nhưng thường mang sắc thái tạm thời hơn là tiếc nuối.